Những thông tin được cho là chi tiết về một thỏa thuận thương mại giữa Mỹ và Anh đang gây xôn xao dư luận, phác thảo một bức tranh với những điều khoản có lợi nghiêng hẳn về phía Hoa Kỳ, đồng thời dấy lên nhiều câu hỏi về tính cân bằng và thực tiễn của một hiệp định như vậy. Theo đó, Mỹ được cho là sẽ tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa Anh từ 3,4% lên 10%, trong khi Anh lại giảm mạnh thuế quan cho hàng Mỹ từ 5,1% xuống chỉ còn 1,8%. Điều này, theo tính toán sơ bộ, có thể giúp Mỹ tăng tới 5 tỷ USD kim ngạch xuất khẩu và thu thêm 6 tỷ USD từ thuế.
Đi sâu vào các chi tiết được đề cập, thỏa thuận này dường như mở toang cánh cửa thị trường Anh cho hàng loạt sản phẩm chủ lực của Mỹ, bao gồm thịt bò, ethanol, nông sản đa dạng, hàng dệt may, máy móc và dược phẩm. Đây đều là những lĩnh vực mà Mỹ có thế mạnh cạnh tranh lớn. Ngược lại, phía Anh dường như phải đối mặt với những hạn chế đáng kể. Đáng chú ý nhất là việc Mỹ chỉ cho phép nhập khẩu 100.000 xe ô tô từ Anh mỗi năm, và áp mức thuế 10% lên số xe này – một con số có thể gây khó khăn cho ngành công nghiệp ô tô vốn là niềm tự hào của Anh.
Bên cạnh đó, thông tin về việc chính phủ Mỹ cam kết chi 10 tỷ USD để mua linh kiện máy bay từ hãng Boeing, một tập đoàn nội địa khổng lồ, cũng là một điểm cần lưu tâm. Mặc dù việc này có thể nằm trong các kế hoạch mua sắm quốc phòng hoặc công nghiệp riêng, việc lồng ghép vào một thỏa thuận thương mại song phương mang ý nghĩa đặc biệt. Ngành dược phẩm được đề cập sẽ có nguồn cung ổn định giữa hai nước, điều này có thể mang lại lợi ích cho cả đôi bên trong việc đảm bảo an ninh y tế. Tuy nhiên, đối với các mặt hàng công nghiệp nặng như thép và nhôm từ Anh, thỏa thuận được cho là sẽ áp đặt giới hạn về số lượng nhập khẩu vào Mỹ, kèm theo các loại thuế bổ sung, tiếp tục gây áp lực lên các nhà sản xuất Anh.
Phân tích các điều khoản này, có thể thấy một sự mất cân đối rõ rệt. Việc một quốc gia chấp nhận tăng thuế đối với hàng xuất khẩu của mình vào thị trường đối tác, đồng thời giảm thuế cho hàng nhập khẩu từ đối tác đó là điều khá bất thường trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) truyền thống, vốn thường hướng tới việc giảm thiểu rào cản thuế quan cho cả hai chiều. Nếu các điều khoản này là xác thực, đây sẽ là một thắng lợi lớn cho phía Mỹ trên bàn đàm phán, nhưng cũng đặt ra câu hỏi lớn về những nhượng bộ mà Anh có thể đã phải chấp nhận, đặc biệt trong bối cảnh hậu Brexit khi London đang nỗ lực tìm kiếm các đối tác thương mại mới để bù đắp cho việc rời Liên minh châu Âu.
Tuy nhiên, cần phải xem xét kỹ lưỡng và đối chiếu với bối cảnh thực tế của các cuộc đàm phán thương mại Mỹ – Anh. Tính đến nay, các cuộc đàm phán chính thức về một FTA toàn diện giữa hai nước đã được khởi động từ thời chính quyền Tổng thống Trump nhưng sau đó đã có dấu hiệu chững lại dưới thời Tổng thống Biden, với ưu tiên dồn vào các vấn đề đối nội và các cam kết quốc tế khác. Thay vì một thỏa thuận bao trùm, hai bên đã đạt được một số tiến triển cụ thể như giải quyết tranh chấp kéo dài về trợ cấp cho Boeing và Airbus, hay việc Mỹ dỡ bỏ thuế quan đối với rượu whisky Scotch của Anh. Các lĩnh vực nhạy cảm như tiêu chuẩn nông sản (ví dụ: thịt gà xử lý bằng clo, thịt bò dùng hormone của Mỹ) và việc tiếp cận thị trường dịch vụ y tế (NHS của Anh) vẫn luôn là những rào cản lớn.
Do đó, những thông tin chi tiết về một thỏa thuận như mô tả ở trên cần được kiểm chứng từ các nguồn chính thức. Một thỏa thuận với các điều khoản có phần “nghiêng” như vậy chắc chắn sẽ vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ các ngành công nghiệp và giới chính trị gia tại Anh. Trong thực tế, các cuộc đàm phán thương mại quốc tế luôn phức tạp, đòi hỏi sự cân bằng lợi ích và những thỏa hiệp từ cả hai phía để đạt được một kết quả bền vững và được chấp nhận rộng rãi.