Hỗ trợ trader phân tích 10 chỉ báo phổ biến trên TradingView và cách áp dụng thực tế.
Trong thế giới giao dịch tài chính, việc hiểu và sử dụng thành thạo các chỉ báo kỹ thuật (technical indicators) là yếu tố then chốt giúp trader đưa ra quyết định chính xác. Dưới đây là 10 chỉ báo phổ biến nhất trên TradingView cùng với hướng dẫn cách áp dụng hiệu quả trong thực tế.
1. RSI (Relative Strength Index) – Chỉ Số Sức Mạnh Tương Đối
Công dụng: Đo lường mức độ quá mua (overbought) hoặc quá bán (oversold) của thị trường.
Cài đặt phổ biến: Chu kỳ 14 (RSI 14).
Tín hiệu giao dịch:
+ RSI > 70 → Thị trường quá mua → Cân nhắc bán.
+ RSI < 30 → Thị trường quá bán → Cân nhắc mua. Áp dụng thực tế: Kết hợp với hỗ trợ/kháng cự để xác nhận tín hiệu đảo chiều. Phân kỳ RSI (Divergence) là tín hiệu mạnh để dự đoán đảo chiều xu hướng.
2. MACD (Moving Average Convergence Divergence)
Công dụng: Đo lường sức mạnh, hướng đi và động lượng của xu hướng.
Cấu tạo:
+ Đường MACD (EMA 12 – EMA 26).
+ Đường tín hiệu (Signal Line – EMA 9).
+ Histogram cho biết mức độ chênh lệch.
Tín hiệu giao dịch:
+ MACD cắt lên Signal Line → Tín hiệu Mua.
+ MACD cắt xuống Signal Line → Tín hiệu Bán.
Áp dụng thực tế:
+ Tốt hơn khi kết hợp với Volume để xác nhận tín hiệu.
+ Sử dụng phân kỳ MACD để dự đoán các cú đảo chiều mạnh.
3. EMA (Exponential Moving Average) – Đường Trung Bình Động Hàm Mũ
Công dụng: Xác định xu hướng ngắn hạn hoặc dài hạn.
Cài đặt phổ biến: EMA 9, EMA 20 (ngắn hạn) và EMA 50, EMA 200 (dài hạn).
Tín hiệu giao dịch: EMA Crossover:
+ Khi EMA ngắn hạn cắt lên/down EMA dài hạn → Buy/Sell.
+ Giá bám sát EMA → Thị trường đang có xu hướng mạnh.
Áp dụng thực tế:
+ Chiến lược EMA Crossover là một hệ thống giao dịch đơn giản nhưng hiệu quả.
+ Tốt khi kết hợp với Price Action để tối ưu điểm vào lệnh.
4. Bollinger Bands – Dải Biến Động Giá
Công dụng: Đo lường độ biến động của giá (volatility).
Cấu tạo:
+ Dải giữa: SMA 20.
+ Dải trên/dưới: ± 2 độ lệch chuẩn từ SMA.
Tín hiệu giao dịch:
+ Giá chạm dải trên → Quá mua (Overbought).
+ Giá chạm dải dưới → Quá bán (Oversold).
+ Bollinger Squeeze: Dải hẹp → Chuẩn bị có cú breakout mạnh.
Áp dụng thực tế:
+ Dùng cho chiến lược Breakout hoặc Reversal.
+ Kết hợp với Volume để xác nhận độ tin cậy của cú phá vỡ.
5. Stochastic Oscillator – Bộ Dao Động Ngẫu Nhiên
Công dụng: Đánh giá mức độ quá mua/quá bán tương tự RSI nhưng nhạy hơn.
Cài đặt phổ biến: (14, 3, 3)
Tín hiệu giao dịch:
+ %K cắt lên %D từ vùng quá bán (<20) → Tín hiệu Mua.
+ %K cắt xuống %D từ vùng quá mua (>80) → Tín hiệu Bán.
Áp dụng thực tế:
+ Tốt cho giao dịch ngắn hạn (scalping).
+ Hiệu quả hơn khi kết hợp với EMA để xác nhận xu hướng.
6. Ichimoku Cloud – Đám Mây Ichimoku
Công dụng: Cung cấp cái nhìn tổng quan về xu hướng, hỗ trợ, kháng cự và tín hiệu mua bán.
Các thành phần chính:
+ Tenkan-sen, Kijun-sen (đường xu hướng ngắn hạn).
+ Senkou Span A & B (tạo thành “đám mây”).
+ Chikou Span (đường trễ xác nhận xu hướng).
Tín hiệu giao dịch:
+ Giá trên mây → Xu hướng tăng mạnh.
+ Giá dưới mây → Xu hướng giảm.
Áp dụng thực tế:
+ Phù hợp với giao dịch theo xu hướng dài hạn.
+ Kết hợp thêm RSI hoặc MACD để xác nhận tín hiệu.
7. Volume – Khối Lượng Giao Dịch
Công dụng: Đo lường sức mạnh của xu hướng thông qua khối lượng giao dịch.
Tín hiệu giao dịch:
+ Volume tăng đột biến kèm giá phá vỡ kháng cự → Tín hiệu Breakout mạnh.
+ Volume giảm dần khi giá tiếp tục tăng → Cảnh báo xu hướng yếu dần.
Áp dụng thực tế:
+ Luôn kết hợp Volume với các mô hình nến và chỉ báo xu hướng để xác nhận độ tin cậy.
8. Fibonacci Retracement – Công Cụ Hồi Quy Fibonacci
Công dụng: Xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng dựa trên tỷ lệ Fibonacci (0.382, 0.5, 0.618).
Tín hiệu giao dịch:
+ Giá hồi về vùng 0.618 → Xác suất đảo chiều cao.
+ Kết hợp với EMA hoặc trendline để xác nhận.
Áp dụng thực tế:
+ Phân tích các vùng “Golden Zone” (0.618–0.786) để tìm điểm vào lệnh tối ưu.
+ Kết hợp với mô hình nến đảo chiều như Pin Bar hoặc Engulfing.
9. ATR (Average True Range) – Phạm Vi Biến Động Trung Bình
Công dụng: Đo lường mức độ biến động của thị trường, không chỉ dựa vào giá đóng cửa.
Tín hiệu giao dịch:
+ ATR cao → Thị trường biến động mạnh.
+ ATR thấp → Thị trường đi ngang.
Áp dụng thực tế:
+ Dùng để xác định kích thước Stop-Loss hợp lý, tránh bị quét SL do biến động nhỏ.
+ Xác định thời điểm thích hợp để giao dịch khi ATR tăng.
10. ADX (Average Directional Index) – Chỉ Báo Sức Mạnh Xu Hướng
Công dụng: Đo lường sức mạnh của xu hướng, không quan tâm xu hướng tăng hay giảm.
Tín hiệu giao dịch:
+ ADX > 25 → Xu hướng mạnh (trend-following).
+ ADX < 20 → Thị trường yếu, dễ đi ngang (range-bound).
Áp dụng thực tế:
+ Kết hợp với EMA hoặc Bollinger Bands để tối ưu hóa tín hiệu giao dịch.
+ Dùng ADX để quyết định nên giao dịch theo xu hướng hay giao dịch trong vùng đi ngang.
+ Kết Hợp Chỉ Báo Để Tăng Độ Chính Xác Đừng bao giờ dựa vào một chỉ báo duy nhất.
Thay vào đó, hãy kết hợp nhiều chỉ báo để tối ưu hóa chiến lược giao dịch:
RSI + MACD: Phát hiện phân kỳ đảo chiều mạnh.
EMA + Volume: Xác nhận xu hướng bền vững.
Fibonacci + Bollinger Bands: Xác định vùng vào lệnh hiệu quả.